Tuổi thọ của Honor 10 Youth Edition là bao lâu (về đánh giá sử dụng điện thoại di động Huawei Honor 10)

Tuổi thọ của Honor 10 Youth Edition là bao lâu (về đánh giá sử dụng điện thoại di động Huawei Honor 10)

Honor 10 Phiên bản dành cho giới trẻ (8GB+64GB)

Giá: 1399 nhân dân tệ

Thời gian phát hành: 16 tháng 5 năm 2020

Kích thước màn hình: 6.26 inch

Độ phân giải: 2340×1080

Mật độ điểm ảnh màn hình: 401ppi

Đường viền hẹp: 5,91 mm

Tỷ lệ màn hình: 80,87%

Công nghệ sàng lọc: Quy trình đóng gói COF

Phương pháp nhập: phím ảo

CPU: Huawei HiSilicon Kirin 710

Số lõi CPU: tám lõi

Hệ điều hành: Android

Phiên bản hệ điều hành: Android 9

Giao diện người dùng: EMUI9.1.1

Dung lượng RAM: 6GB

Dung lượng ROM: 128GB

Mở rộng lưu trữ: Hỗ trợ mở rộng thẻ nhớ MicroSD (T-Flash)

Dung lượng mở rộng: Hỗ trợ mở rộng 256GB

Dung lượng pin: 4000mAh

Dung lượng pin: 3000mAh trở lên

Loại pin: Pin không thể tháo rời

Tuổi thọ pin: Hỗ trợ chế độ chờ kép SIM kép: Hỗ trợ chế độ điện thoại di động: Chế độ chờ kép SIM kép:

Hỗ trợ mạng: Tất cả mạng

Kiểu điện thoại: 2 SIM (cả 2 đều hỗ trợ 4G): Hỗ trợ truy cập mạng đầy đủ:

Camera sau: 16 triệu + 2 triệu

Camera trước: 16 triệu

Loại camera: Bốn camera (bốn camera sau + một camera trước)

Loại cảm biến: CMOS

Đèn flash: Đèn flash phía sau

Khẩu độ: Camera sau: 4, 8+f/2, f/1; Camera trước:

Góc rộng: Camera sau: f/2.2

Chế độ chụp: Chế độ chụp sau: chụp ảnh tua nhanh thời gian, chụp ảnh hẹn giờ, chụp ảnh hẹn giờ, camera sau hỗ trợ lấy nét laser AF+, lấy nét pha tốc độ cao PDAF, chụp nụ cười, selfie liên tục, chụp ảnh chạm, chụp ảnh nhanh, nhận diện khuôn mặt, camera chính sau 64 megapixel, chụp ảnh chạm, tối ưu hóa chụp liên tục, nhận diện mắt, hiệu chỉnh tài liệu, chế độ chuyên nghiệp, cảnh đêm siêu đẹp cầm tay, chụp ảnh điều khiển bằng giọng nói, hình mờ, HDR, chụp liên tục, hiệu chỉnh tài liệu, tối ưu hóa độ phân giải ảnh, ảnh có âm thanh, chụp ảnh làm đẹp video khẩu độ lớn, chế độ toàn cảnh, tối ưu hóa chụp liên tục, chụp ảnh hẹn giờ, chụp ảnh tua nhanh thời gian, chụp ảnh cử chỉ, chụp ảnh điều khiển bằng giọng nói, chế độ chuyên nghiệp, chụp ảnh vân tay, làm mờ khẩu độ lớn; Camera trước:

Chụp góc rộng: Hỗ trợ chụp góc rộng

Chế độ chụp: camera sau hỗ trợ PDAF + lấy nét laser, camera trước hỗ trợ

Độ phân giải ảnh: Camera sau có thể hỗ trợ 80 triệu điểm ảnh; camera trước có thể hỗ trợ 32,64 triệu điểm ảnh

Chức năng chụp ảnh: Camera sau có khẩu độ lớn f/2.0, hỗ trợ chụp chuyển động, chụp ảnh nhanh, chụp nụ cười, chụp ảnh bằng giọng nói, chụp ảnh hẹn giờ, chụp ảnh bằng cảm ứng, chỉnh sửa tài liệu, quay video kép, quay video ngắn, camera AI 5.0, làm đẹp AI, lấy nét theo pha tốc độ cao PDAF, camera trước PDAF+đèn flash LED

Kích thước hình ảnh: 3264×4285×4832

Chức năng chụp ảnh: camera sau hỗ trợ chống rung PDAF+AF+AIS, đèn LED chiếu sáng phía sau

Quay video: Camera sau hỗ trợ quay video HD 1080P; camera sau có thể hỗ trợ quay video 4K (3840×2160)

Màu sắc: Vàng

Kích thước điện thoại: 1310×75.3×7.6 mm

Độ dày điện thoại: 8 mm trở xuống

Trọng lượng điện thoại: khoảng 165g (bao gồm cả pin)

Kiểu màn hình: toàn màn hình

Loại thẻ SIM: Dual Nano-SIM

Giao diện truyền: giắc cắm tai nghe 5mm, 3, MicroUSBv2, 0 Phương pháp nhận dạng giao diện dữ liệu:

Kết nối và chia sẻ: Điểm phát sóng WLAN, Bluetooth 4.1, hỗ trợ aptXHD

<<:  Ốp lưng điện thoại Honor 10 Youth Edition nào tương thích (Cấu hình thông số Honor 10 Youth Edition)

>>:  Thông số điện thoại Honor 10 và công suất sạc (giải thích chi tiết về công suất và tốc độ sạc của Honor 10)

Gợi ý

Thế hệ Z thích những thứ hợp thời trang! (thượng đẳng)

Từ văn hóa tem thư đến văn hóa sưu tầm di vật văn...

Bảng so sánh các mẫu Apple Watch (có tóm tắt đầy đủ nhất về Apple Watch)

Gần đây, nhiều cư dân mạng đã hỏi cách chọn đồng h...

Cách cài đặt phần mềm apk trên điện thoại Apple (cách truyền màn hình iPhone sang máy tính)

Ví dụ, điều này có thể đạt được bằng cách sử dụng ...